少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.9/8 | 42120101XNL00126997 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |
K828.9/8 | 42120101XNL00126998 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.9/8 | 42120101XNL00148954 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.9/8 | 42120101XNL00162875 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |