少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
E291-49/3 | 42120101XNL00127002 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
E291-49/3 | 42120101XNL00127001 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面4列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
E291-49/3 | 42120101XNL00149019 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |