少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P462-49/11 | 42120101XNL00127035 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |
P462-49/11 | 42120101XNL00127036 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P462-49/11 | 42120101XNL00180773 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P462-49/11 | 42120101XNL00126020 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列2层 |