少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S162-49/3 | 42120101XNL00126017 | 已借出 | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |
S162-49/3 | 42120101XNL00127041 | 已借出 | 二楼少儿借阅三区1排A面5列2层 |
S162-49/3 | 42120101XNL00127042 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S162-49/3 | 42120101XNL00180739 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面5列3层 |