少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
O1-49/107 |
42120101XNL00127057 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区10排A面4列2层 |
O1-49/107 |
42120101XNL00126775 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面3列4层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
O1-49/107 |
42120101XNL00126774 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
O1-49/107 |
42120101XNL00127056 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区13排A面3列4层 |
梓山湖香城书房
Chi tiết quỹ từ 梓山湖香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
O1-49/1509 |
30803392 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
O1-49/1509 |
30803393 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |