淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/104 | 42120101XNL00126637 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/104 | 42120101XNL00126638 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面3列4层 |
O1-49/104 | 42120101XNL00134751 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面3列4层 |
O1-49/104 | 42120101XNL00125976 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面3列3层 |