少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q915.864/49 |
42120101XNL00132024 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面1列4层 |
Q915.864/49 |
42120101XNL00201830 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排A面3列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q915.864/49 |
42120101XNL00132023 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排A面1列4层 |