南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/320:9 |
42120101XNL00121934 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排A面4列1层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/320:9 |
42120101XNL00121935 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面2列3层 |
J228.2/320:9 |
42120101XNL00121936 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排B面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/320:9 |
42120101XNL00121937 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区11排B面2列3层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/320:9 |
42120101XNL00121938 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区11排B面2列3层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
J228.2/320:9 |
42120101XNL00121939 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排A面4列1层 |