少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/45 | 42120101XNL00123173 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面5列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/45 | 42120101XNL00123172 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.85/1447 | 30804062 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I313.85/1447 | 30804063 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |