开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.9/51=2 | 42120101XNL00125481 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面15列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.9/51=2 | 42120101XNL00125480 | Sẵn có | 操作失败 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.9/51=2 | 42120101XNL00178591 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |