少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.88/51 | 42120101XNL00122539 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.88/51 | 42120101XNL00122540 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面3列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.88/51 | 42120101XNL00122460 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I516.88/51 | 42120101XNL00122459 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |