开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/80 | 42120101XNL00122411 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面2列3层 |
I512.45/80 | 42120101XNL00122412 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面2列3层 |
I512.45/80 | 42120101XNL00122410 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面1列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/80 | 42120101XNL00122409 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区3排A面1列3层 |