少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/460:1 | 42120101XNL00122317 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列3层 |
I287.7/460:1 | 42120101XNL00122318 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列3层 |
I287.7/460:1 | 42120101XNL00120989 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/460:1 | 42120101XNL00120990 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面3列4层 |