开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K835.616/21 |
42120101XNL00116475 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列3层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K835.616/21 |
42120101XNL00134778 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列3层 |
K835.616/21 |
42120101XNL00156097 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面2列3层 |