少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.3/182 | 42120101XNL00117172 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.3/182 | 42120101XNL00117171 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面3列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G613.3/182 | 42120101XNL00144687 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |