十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/181 | 42120101XNL00052377 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列4层 |
J228.4/181 | 42120101XNL00154166 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J228.4/181 | 42120101XNL00152356 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/181 | 42120101XNL00052376 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面6列7层 |