少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
U-49/19 | 42120101XNL00119753 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
U-49/19 | 42120101XNL00119754 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面3列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
U-49/19 | 42120101XNL00168125 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |