开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Z126/55:4 |
42120101XNL00119864 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区10排B面2列3层 |
Z126/55:2 |
42120101XNL00119859 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区10排B面2列3层 |
Z126/55:1 |
42120101XNL00119863 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区10排B面2列3层 |
Z126/55:2 |
42120101XNL00119862 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区10排B面2列3层 |
Z126/55:3 |
42120101XNL00119861 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区10排B面2列3层 |
Z126/55:3 |
42120101XNL00119858 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区10排B面2列3层 |
Z126/55:4 |
42120101XNL00119857 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区10排B面2列3层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Z126/55:1 |
42120101XNL00119860 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区10排B面2列2层 |