少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/294:12 | 42120101XNL00119712 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列3层 |
Z228.1/294:12 | 42120101XNL00119711 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列3层 |
Z228.1/118:12 | 42120101XNL00131186 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/118:12 | 42120101XNL00131187 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列3层 |