少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/294:9 | 42120101XNL00119714 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列4层 |
Z228.1/294:9 | 42120101XNL00119713 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列4层 |
Z228.1/118:9 | 42120101XNL00131180 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/118:9 | 42120101XNL00131181 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列4层 |