少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B223.52/8 | 42120101XNL00115209 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B223.52/8 | 42120101XNL00115210 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B223.52/8 | 42120101XNL00164668 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |