少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/135 |
42120101XNL00118096 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排A面1列1层 |
G613.3/135 |
42120101XNL00118097 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区17排A面1列1层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/135 |
42120101XNL00160342 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区17排A面1列1层 |