淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H136.3/61 | 42120101XNL00115667 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面4列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H136.3/61 | 42120101XNL00115668 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面1列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H136.3/61 | 42120101XNL00164633 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面2列1层 |