少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/131 | 42120101XNL00134790 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列4层 |
I712.85/131 | 42120101XNL00156053 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/131 | 42120101XNL00118669 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面1列4层 |