少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/388 | 42120101XNL00118688 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排B面5列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/388 | 42120101XNL00118689 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排B面4列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/388 | 42120101XNL00157719 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |