开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/65 | 42120101XNL00118801 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列1层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/65 | 42120101XNL00118800 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/65 | 42120101XNL00156457 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |