开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P-49/14:2 | 42120101XNL00119258 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面3列2层 |
P-49/14:3 | 42120101XNL00119255 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P-49/14:3 | 42120101XNL00119256 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排B面3列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
P-49/14:1 | 42120101XNL00119257 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排B面4列2层 |