开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.44/211:1 |
42120101XNL00097025 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区7排A面2列3层 |
I565.44/211:2 |
42120101XNL00097020 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区7排A面1列6层 |
I565.44/211:3 |
42120101XNL00097023 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区7排A面1列6层 |
I565.44/211:1 |
42120101XNL00097024 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区7排A面2列3层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.44/211:2 |
42120101XNL00097021 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区6排B面4列4层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I565.44/211:3 |
42120101XNL00097022 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区6排B面4列4层 |