少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.2/116=3:1 | 42120101XNL00119274 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列1层 |
Z228.2/116=3:2 | 42120101XNL00119271 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |
Z228.2/116=3:3 | 42120101XNL00119270 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列1层 |
Z228.2/116=3:1 | 42120101XNL00119273 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.2/116=3:2 | 42120101XNL00119272 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列1层 |
Z228.2/116=3:3 | 42120101XNL00119269 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |