开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/151:1 | 42120101XNL00119296 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面2列4层 |
N49/151:1 | 42120101XNL00119295 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面2列4层 |
N49/151:2 | 42120101XNL00119293 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面2列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N49/151:2 | 42120101XNL00119294 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |