少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.5/214 |
42120101XNL00119593 |
已借出
|
二楼少儿借阅二区1排A面2列2层 |
I287.5/214 |
42120101XNL00119596 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅二区1排A面3列2层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.5/214 |
42120101XNL00176586 |
不可用
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列2层 |