开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J827/9 | 42120101XNL00109615 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列6层 |
J827/9 | 42120101XNL00109616 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列6层 |
J827/9 | 42120101XNL00184353 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J827/9 | 42120101XNL00161221 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |