UG NX9.0钣金设计实例精解
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Ngôn ngữ: | |
Được phát hành: |
中国水利水电出版社
|
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TG382/1 | 42120101XNL00078892 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区6排A面5列1层 |
TG382/1 | 42120101XNL00078893 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区6排A面5列1层 |