开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J805.313/1 | 42120101XNL00098476 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面4列7层 |
J805.313/1 | 42120101XNL00098475 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面4列7层 |
J805.313/1 | 42120101XNL00187025 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J805.313/1 | 42120101XNL00152046 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |