开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/231 | 42120101XNL00111472 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/231 | 42120101XNL00111471 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/231 | 42120101XNL00161656 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列5层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/231 | 42120101XNL00163592 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |