开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/450 | 42120101XNL00099377 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列1层 |
B848.4/450 | 42120101XNL00099376 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面8列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/450 | 42120101XNL00089758 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/450 | 42120101XNL00089759 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面7列7层 |