开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K868.8/3 | 42120101XNL00112405 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列3层 |
K868.8/3 | 42120101XNL00112404 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K868.8/3 | 42120101XNL00160680 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K868.8/3 | 42120101XNL00165070 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |