开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TE-49/2 | 42120101XNL00067064 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区6排A面4列1层 |
TE-49/2 | 42120101XNL00106839 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区6排A面4列1层 |
TE-49/2 | 42120101XNL00106840 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区6排A面4列1层 |
TE-49/2 | 42120101XNL00067065 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区6排A面4列1层 |
TE-49/2 | 42120101XNL00094804 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区6排A面4列1层 |