开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
X4-49/20:2 | 42120101XNL00066281 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排A面2列4层 |
X4-49/20:2 | 42120101XNL00112513 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排A面2列4层 |
X4-49/20:3 | 42120101XNL00112512 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排A面2列4层 |
X4-49/20:1 | 42120101XNL00066282 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排A面2列4层 |
X4-49/20:1 | 42120101XNL00066279 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排A面2列4层 |
X4-49/20:3 | 42120101XNL00066280 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排A面2列4层 |