天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B248.25/21:2 | 42120101XNL00101134 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列5层 |
B248.25/21:2 | 42120101XNL00101135 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面7列6层 |
B248.25/21:1 | 42120101XNL00101136 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面7列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B248.25/21:1 | 42120101XNL00101151 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面6列5层 |