天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B089/1:1 | 42120101XNL00077359 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面4列4层 |
B089/1:2 | 42120101XNL00077362 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面4列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B089/1:1 | 42120101XNL00077361 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面3列5层 |
B089/1:2 | 42120101XNL00077360 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面3列5层 |