天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/158 | 42120101XNL00060198 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排B面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/158 | 42120101XNL00060197 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面3列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/158 | 42120101XNL00146387 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |