少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/91 | 42120101XNL00060295 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/91 | 42120101XNL00060296 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面2列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/91 | 42120101XNL00149505 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |