少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=48/33 |
42120101XNL00060323 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=48/33 |
42120101XNL00060324 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面2列2层 |
K827=48/33 |
42120101XNL00189530 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=48/33 |
42120101XNL00151624 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=48/33 |
42120101XNL00144567 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |