清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q94-49/61 | 42120101XNL00060637 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排A面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q94-49/61 | 42120101XNL00060638 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q94-49/61 | 42120101XNL00149028 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |