少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K933.5/1 | 42120101XNL00060682 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区9排B面4列3层 |
K933.5/1 | 42120101XNL00060681 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K933.5/1 | 42120101XNL00161003 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K933.5/1 | 42120101XNL00176070 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |