长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K935.5-49/1 | 42120101XNL00060693 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K935.5-49/1 | 42120101XNL00060694 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K935.5-49/1 | 42120101XNL00160917 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K935.5-49/1 | 42120101XNL00189345 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |