开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/159 | 42120101XNL00074425 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/159 | 42120101XNL00074426 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面7列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/159 | 42120101XNL00161755 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |