清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/90 | 42120101XNL00060844 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/90 | 42120101XNL00060843 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面3列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/90 | 42120101XNL00145778 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/90 | 42120101XNL00160623 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |