开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/385 |
42120101XNL00084012 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排B面1列3层 |
I287.7/385 |
42120101XNL00084011 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排B面1列3层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/385 |
42120101XNL00162446 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面3列1层 |